périlleusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.ʁi.jøz.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]périlleusement /pe.ʁi.jøz.mɑ̃/
- (Văn học) Nguy hiểm, hiểm nghèo.
- Passer périlleusement la mer — hiểm nghèo vượt biển
Tham khảo
[sửa]- "périlleusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)