Bước tới nội dung

périlleusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ʁi.jøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

périlleusement /pe.ʁi.jøz.mɑ̃/

  1. (Văn học) Nguy hiểm, hiểm nghèo.
    Passer périlleusement la mer — hiểm nghèo vượt biển

Tham khảo

[sửa]