Bước tới nội dung

périssoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ʁi.swaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
périssoire
/pe.ʁi.swaʁ/
périssoires
/pe.ʁi.swaʁ/

périssoire gc /pe.ʁi.swaʁ/

  1. Thuyền perixoa.

Tham khảo

[sửa]