périssoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.ʁi.swaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
périssoire /pe.ʁi.swaʁ/ |
périssoires /pe.ʁi.swaʁ/ |
périssoire gc /pe.ʁi.swaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "périssoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)