péristaltique
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pe.ʁis.tal.tik/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | péristaltique /pe.ʁis.tal.tik/ |
péristaltiques /pe.ʁis.tal.tik/ |
| Giống cái | péristaltique /pe.ʁis.tal.tik/ |
péristaltiques /pe.ʁis.tal.tik/ |
péristaltique /pe.ʁis.tal.tik/
- (Sinh vật học) Nhu động.
- Mouvement péristaltique — vận động nhu động
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “péristaltique”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)