Bước tới nội dung

pérorer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ʁɔ.ʁe/

Nội động từ

[sửa]

pérorer nội động từ /pe.ʁɔ.ʁe/

  1. Nói dông dài.

Tham khảo

[sửa]