pøse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å pøse
Hiện tại chỉ ngôi påser
Quá khứ påste
Động tính từ quá khứ påst
Động tính từ hiện tại

pøse

  1. Đổ, trút xuống.
    Regnet pøste ned.
    Vi pøste vann på ilden.
    å pøse ut penger — Tung tiền ra.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]