pøse
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å pøse |
Hiện tại chỉ ngôi | påser |
Quá khứ | påste |
Động tính từ quá khứ | påst |
Động tính từ hiện tại | — |
pøse
- Đổ, trút xuống.
- Regnet pøste ned.
- Vi pøste vann på ilden.
- å pøse ut penger — Tung tiền ra.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pøse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)