Bước tới nội dung

pút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nguồn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

pút

  1. (Cổ Liêm) vuốt.

Đồng nghĩa

[sửa]