mút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mut˧˥mṵk˩˧muk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mut˩˩mṵt˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

mút

Định nghĩa[sửa]

mút

  1. Hút vào trong miệng bằng môilưỡi.
    Mút kẹo.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Nguồn[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

mút

  1. (Yên Thọ) vuốt.

Đồng nghĩa[sửa]