pükavan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Volapük[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ pükav + -an.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [pykaˈvan]

Danh từ[sửa]

pükavan

  1. Nhà ngôn ngữ học.

Biến cách[sửa]