Bước tới nội dung

p-pille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít p-pille p-pilla, p-pillen
Số nhiều p-piller p-pillene

p-pille gđc

  1. Thuốc viên ngừa thai.
    Mange tusen kvinner i Norge bruker p-piller som prevensjonsmiddel.

Tham khảo

[sửa]