Bước tới nội dung

thai

Từ điển mở Wiktionary

Xem Thai

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰaːj˧˧tʰaːj˧˥tʰaːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰaːj˧˥tʰaːj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

thai

  1. Cơ thể con đang hình thành nằm trong bụng mẹ, đã có tính chất của loài.

Tham khảo

[sửa]