Bước tới nội dung

paashaasschaamhaarverzamelaar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép của paashaas (Thỏ Phục Sinh) +‎ schaamhaar (lông mu) +‎ verzamelaar (nhà sưu tập).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈpaːs.ɦaː(s).sxaːm.ɦaːr.vərˌzaː.mə.laːr/, /ˈpaːs.ɦaː(s).sxaːm.ɦaːr.vɛrˌzaː.mə.laːr/
  • Tách âm: paas‧haas‧schaam‧haar‧ver‧za‧me‧laar

Danh từ

[sửa]

paashaasschaamhaarverzamelaar

  1. (Hài hước, thô tục) Người sưu tập lông mu Thỏ Phục Sinh.