Bước tới nội dung

paba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.bə/

Từ viết tắt

[sửa]

paba /ˈpæ.bə/

  1. Para-Amino-Benzoic Acid (chất làm cơ thể tăng trưởng nhanh).

Tham khảo

[sửa]