Bước tới nội dung

paff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc paff
gt paft
Số nhiều paffe
Cấp so sánh
cao

paff

  1. Kinh ngạc, sửng sốt, sửng sờ.
    Vi ble temmelig paffe over det overraskende forslaget.

Tham khảo

[sửa]