pagnoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.njɔ.te/

Động từ[sửa]

pagnoter tự động từ /pa.njɔ.te/

  1. (Thông tục) Đi nằm.
    Je vais me pagnoter — tớ đi nằm

Tham khảo[sửa]