pagure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.ɡyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pagure
/pa.ɡyʁ/
pagures
/pa.ɡyʁ/

pagure /pa.ɡyʁ/

  1. (Động vật học) Tôm mượn vỏ, ốc mượn hồn.

Tham khảo[sửa]