paillarder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Động từ
[sửa]se paillarder tự động từ
- (Trường, lóng) Đùa nghịch ồn ào.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Biếng nhác.
Tham khảo
[sửa]- "paillarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
se paillarder tự động từ