paillarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Động từ[sửa]

se paillarder tự động từ

  1. (Trường, lóng) Đùa nghịch ồn ào.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Biếng nhác.

Tham khảo[sửa]