pakt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pakt | pakta, pakten |
Số nhiều | pakter | paktene |
pakt gđc
- Hiệp ước, hiệp định, minh ước, thỏa ước.
- De to landene har inngått en pakt.
- å være i pakt med noe — Ăn khớp với việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "pakt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)