Bước tới nội dung

palanquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

palanquer nội động từ

  1. (Hàng hải) Dùng palăng xây lũy cọc (cho công sự).

Tham khảo

[sửa]