Bước tới nội dung

palastre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.lastʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
palastre
/pa.lastʁ/
palastre
/pa.lastʁ/

palastre /pa.lastʁ/

  1. Như palâtre.

Tham khảo

[sửa]