Bước tới nội dung

palliatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.li.ˌeɪ.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

palliatively /ˈpæ.li.ˌeɪ.tɪv.li/

  1. Xem palliative

Tham khảo

[sửa]