palmé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | palmée /pal.me/ |
palmés /pal.me/ |
Giống cái | palmée /pal.me/ |
palmées /pal.me/ |
palmé
- (Thực vật học) (có) hình chân vịt.
- Feuille palmée — lá hình chân vịt
- (Động vật học) Có màng (nổi).
- Pieds palmés — chân có màng
Tham khảo
[sửa]- "palmé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)