Bước tới nội dung

palmé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực palmée
/pal.me/
palmés
/pal.me/
Giống cái palmée
/pal.me/
palmées
/pal.me/

palmé

  1. (Thực vật học) (có) hình chân vịt.
    Feuille palmée — lá hình chân vịt
  2. (Động vật học) Có màng (nổi).
    Pieds palmés — chân có màng

Tham khảo

[sửa]