Bước tới nội dung

palmately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæl.ˌmeɪt.li/

Phó từ

[sửa]

palmately /ˈpæl.ˌmeɪt.li/

  1. Xem palmate

Tham khảo

[sửa]