Bước tới nội dung

pané

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pané
/pa.ne/
panées
/pa.ne/
Giống cái panée
/pa.ne/
panées
/pa.ne/

pané /pa.ne/

  1. (Bếp núc) Rắc vụn bánh mì rồi rán.

Tham khảo

[sửa]