Bước tới nội dung

panaméricain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.na.me.ʁi.kɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực panaméricain
/pa.na.me.ʁi.kɛ̃/
panaméricain
/pa.na.me.ʁi.kɛ̃/
Giống cái panaméricaine
/pa.na.me.ʁi.kɛn/
panaméricaine
/pa.na.me.ʁi.kɛn/

panaméricain /pa.na.me.ʁi.kɛ̃/

  1. Liên Mỹ.
    Congrès panaméricain — hội nghị liên Mỹ

Tham khảo

[sửa]