panchromatic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpæn.kroʊ.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
[sửa]panchromatic /ˌpæn.kroʊ.ˈmæ.tɪk/
- (Vật lý) Toàn sắc.
Tham khảo
[sửa]- "panchromatic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
panchromatic /ˌpæn.kroʊ.ˈmæ.tɪk/