Bước tới nội dung

panchromatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæn.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

panchromatic /ˌpæn.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. (Vật lý) Toàn sắc.

Tham khảo

[sửa]