panclastite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃.klas.tit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
panclastite /pɑ̃.klas.tit/ |
panclastite /pɑ̃.klas.tit/ |
panclastite gc /pɑ̃.klas.tit/
- Panclatit (chất nổ).
Tham khảo
[sửa]- "panclastite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)