Bước tới nội dung

pandéisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.ˈdi.ˌɪ.izm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pandéisme
/pɑ̃.te.izm/
pandéisme
/pɑ̃.te.izm/

pandéisme /pɑ̃.ˈdi.ˌɪ.izm/

  1. Thuyết phiếm thần thánh.

Tham khảo

[sửa]