pangolín
Giao diện
Xem thêm: pangolin
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]pangolín gđ (số nhiều pangolines)
- Tê tê.
- 29/09/2016, “CITES prohíbe comercio de pangolines”, trong La Prensa[1]:
- El pangolín es un pequeño mamífero con escamas poco conocido pero en peligro de extinción por ello el miércoles obtuvo protección de la Convención Internacional sobre el comercio de especies salvajes amenazadas de extinción, reunida en Johannesburgo, Sudáfrica.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Đọc thêm
[sửa]- “pangolín”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/in
- Vần tiếng Tây Ban Nha/in/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Ban Nha có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Tây Ban Nha có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Bộ Tê tê/Tiếng Tây Ban Nha