panoptique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

panoptique

  1. Nhìn được toàn bộ bên trong, toàn thị.
    Prison panoptique — nhà tù được bố trí sao cho giám thị có thể quan sát từng tù nhân trong xà lim, chứ tù nhân chẳng hề thấy giám thị

Tham khảo[sửa]