Bước tới nội dung

panoramiquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.nɔ.ʁa.mi.ke/

Nội động từ

[sửa]

panoramiquer nội động từ /pa.nɔ.ʁa.mi.ke/

  1. (Điện ảnh) Quay toàn cảnh.

Tham khảo

[sửa]