panteler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑ̃t.le/

Nội động từ[sửa]

panteler nội động từ /pɑ̃t.le/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Thở hổn hển.
  2. Phập phồng.
  3. Nghẹn ngào; xốn xang.

Tham khảo[sửa]