Bước tới nội dung

pantois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.twa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pantois
/pɑ̃.twa/
pantois
/pɑ̃.twa/
Giống cái pantois
/pɑ̃.twa/
pantoises
/pɑ̃.twaz/

pantois /pɑ̃.twa/

  1. (Thân mật) Sửng sốt; bàng hoàng.
    Cette réponse l’a laissée pantoise — câu trả lời này khiến bà ta bàng hoàng

Tham khảo

[sửa]