pantomètre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pantomètres /pɑ̃.tɔ.mɛtʁ/ |
pantomètres /pɑ̃.tɔ.mɛtʁ/ |
pantomètre gđ
Tham khảo
[sửa]- "pantomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pantomètres /pɑ̃.tɔ.mɛtʁ/ |
pantomètres /pɑ̃.tɔ.mɛtʁ/ |
pantomètre gđ