papable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.pabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | papable /pa.pabl/ |
papable /pa.pabl/ |
Giống cái | papable /pa.pabl/ |
papable /pa.pabl/ |
papable /pa.pabl/
- (Thân mật) Có thể bầu làm giáo hoàng.
Tham khảo[sửa]
- "papable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)