Bước tới nội dung

papilionacée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.pi.ljɔ.na.se/

Tính từ

[sửa]

papilionacée gc /pa.pi.ljɔ.na.se/

  1. Xem papilionacé

Tham khảo

[sửa]