papilionacé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | papilionacée /pa.pi.ljɔ.na.se/ |
papilionacées /pa.pi.ljɔ.na.se/ |
Giống cái | papilionacée /pa.pi.ljɔ.na.se/ |
papilionacées /pa.pi.ljɔ.na.se/ |
papilionacé
Tham khảo
[sửa]- "papilionacé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)