Bước tới nội dung

papilionacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực papilionacée
/pa.pi.ljɔ.na.se/
papilionacées
/pa.pi.ljɔ.na.se/
Giống cái papilionacée
/pa.pi.ljɔ.na.se/
papilionacées
/pa.pi.ljɔ.na.se/

papilionacé

  1. (Thực vật học) (có) hình bướm phượng.
    Fleur papilionacée — hoa hình bướm

Tham khảo

[sửa]