Bước tới nội dung

papille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
papille
/pa.pij/
papilles
/pa.pij/

papille gc /pa.pij/

  1. (Số nhiều) Nhú.
    Papilles de la langue — (giải phẫu) nhú lưỡi
    Papilles du stigmate — (thực vật học) nhú đầu nhụy
    Papille optique — (giải phẫu) gai thị

Tham khảo

[sửa]