papillotant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.pi.jɔ.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | papillotant /pa.pi.jɔ.tɑ̃/ |
papillotants /pa.pi.jɔ.tɑ̃/ |
Giống cái | papillotant /pa.pi.jɔ.tɑ̃/ |
papillotantes /pa.pi.jɔ.tɑ̃t/ |
papillotant /pa.pi.jɔ.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "papillotant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)