Bước tới nội dung

papillotant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.pi.jɔ.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực papillotant
/pa.pi.jɔ.tɑ̃/
papillotants
/pa.pi.jɔ.tɑ̃/
Giống cái papillotant
/pa.pi.jɔ.tɑ̃/
papillotantes
/pa.pi.jɔ.tɑ̃t/

papillotant /pa.pi.jɔ.tɑ̃/

  1. Làm lóa mắt; làm mỏi mắt.
    Lumière papillotante — ánh sáng làm mỏi mắt
  2. Hấp háy (mắt).

Tham khảo

[sửa]