pappskalle
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pappskalle | pappskallen |
Số nhiều | pappskaller | pappskallene |
Danh từ[sửa]
pappskalle gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pappskalle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pappskalle | pappskallen |
Số nhiều | pappskaller | pappskallene |
pappskalle gđ