Bước tới nội dung

paquetage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pak.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paquetage
/pak.taʒ/
paquetages
/pak.taʒ/

paquetage /pak.taʒ/

  1. Bọc đồ (của lính).

Tham khảo

[sửa]