parabolique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁa.bɔ.lik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parabolique /pa.ʁa.bɔ.lik/ |
paraboliques /pa.ʁa.bɔ.lik/ |
Giống cái | parabolique /pa.ʁa.bɔ.lik/ |
paraboliques /pa.ʁa.bɔ.lik/ |
parabolique /pa.ʁa.bɔ.lik/
- (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) .
- Xem parabole
- Xem parabole
- Ligne parabolique — đường parabôn
- Antenne parabolique — anten parabôn
Tham khảo
[sửa]- "parabolique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)