Bước tới nội dung

parabole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pa.ʁa.bɔl/

Danh từ

Số ít Số nhiều
parabole
/pa.ʁa.bɔl/
paraboles
/pa.ʁa.bɔl/

parabole gc /pa.ʁa.bɔl/

  1. Bài ngụ ngôn.
    parler par paraboles — (thân mật) nói bóng gió khó hiểu+ (toán học) parabôn

Tham khảo