Bước tới nội dung

paraclet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.klɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paraclet
/pa.ʁa.klɛ/
paraclet
/pa.ʁa.klɛ/

paraclet /pa.ʁa.klɛ/

  1. (Tôn giáo) Ngôi Thánh thần.

Tham khảo

[sửa]