Bước tới nội dung

paradisiaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.di.zjak/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực paradisiaque
/pa.ʁa.di.zjak/
paradisiaques
/pa.ʁa.di.zjak/
Giống cái paradisiaque
/pa.ʁa.di.zjak/
paradisiaques
/pa.ʁa.di.zjak/

paradisiaque /pa.ʁa.di.zjak/

  1. Xem paradis
    Bonheur paradisiaque — hạnh phúc thiên đường

Tham khảo

[sửa]