paradisiaque
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁa.di.zjak/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paradisiaque /pa.ʁa.di.zjak/ |
paradisiaques /pa.ʁa.di.zjak/ |
Giống cái | paradisiaque /pa.ʁa.di.zjak/ |
paradisiaques /pa.ʁa.di.zjak/ |
paradisiaque /pa.ʁa.di.zjak/
- Xem paradis
- Bonheur paradisiaque — hạnh phúc thiên đường
Tham khảo
[sửa]- "paradisiaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)