parallèlement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁa.lɛl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]parallèlement /pa.ʁa.lɛl.mɑ̃/
- Song song.
- Murs construits parallèlement — tường xây song song
- L’industrie suit parallèlement la marche de la science — công nghiệp tiến song song với khoa học
Tham khảo
[sửa]- "parallèlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)