Bước tới nội dung

parallèlement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.lɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

parallèlement /pa.ʁa.lɛl.mɑ̃/

  1. Song song.
    Murs construits parallèlement — tường xây song song
    L’industrie suit parallèlement la marche de la science — công nghiệp tiến song song với khoa học

Tham khảo

[sửa]