parallactic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpær.ə.ˈlæk.tɪk/
Tính từ
[sửa]parallactic /ˌpær.ə.ˈlæk.tɪk/
- (Thuộc) Thị sai.
Tham khảo
[sửa]- "parallactic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
parallactic /ˌpær.ə.ˈlæk.tɪk/