Bước tới nội dung

parallactic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpær.ə.ˈlæk.tɪk/

Tính từ

[sửa]

parallactic /ˌpær.ə.ˈlæk.tɪk/

  1. (Thuộc) Thị sai.

Tham khảo

[sửa]