Bước tới nội dung

paramagnetically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæ.rə.mæɡ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

paramagnetically /ˌpæ.rə.mæɡ.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem paramagnetic

Tham khảo

[sửa]