Bước tới nội dung

parapluie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁa.plɥi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parapluie
/pa.ʁa.plɥi/
parapluies
/pa.ʁa.plɥi/

parapluie /pa.ʁa.plɥi/

  1. Cái ô , cái dù.
    Ouvrir son parapluie — bung dù ra; trút trách nhiệm sang người khác (nghĩa bóng)

Tham khảo

[sửa]