Bước tới nội dung

parasitize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.sə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

parasitize ngoại động từ /.sə.ˌtɑɪz/

  1. (Sinh vật học) Ký sinh trên.

Tham khảo

[sửa]