parasitize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.sə.ˌtɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
parasitize ngoại động từ /.sə.ˌtɑɪz/
- (Sinh vật học) Ký sinh trên.
Tham khảo[sửa]
- "parasitize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
parasitize ngoại động từ /.sə.ˌtɑɪz/