Bước tới nội dung

paratactic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpær.ə.ˈtæk.tɪk/

Tính từ

[sửa]

paratactic /ˌpær.ə.ˈtæk.tɪk/

  1. (Ngôn ngữ học) Đẳng lập.

Tham khảo

[sửa]